--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kính nhường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kính nhường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kính nhường
+
Give priority with respect
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
kính nhường
:
Give priority with respect
+
lạc nghiệp
:
(An cư lạc nghiệp) To settle down
+
unmarked
:
không được đánh dấu
+
diode
:
điôt, ống hai cực
+
gá
:
to pawn; to pledgegá bạcto keep a gambling-housegá nghĩa vợ chồngto get married